Có 2 kết quả:

传染病 chuán rǎn bìng ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ ㄅㄧㄥˋ傳染病 chuán rǎn bìng ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) infectious disease
(2) contagious disease
(3) pestilence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) infectious disease
(2) contagious disease
(3) pestilence

Bình luận 0